Có 1 kết quả:
改善 gǎi shàn ㄍㄞˇ ㄕㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cải thiện, cải tạo, cải tiến
Từ điển Trung-Anh
(1) to make better
(2) to improve
(3) CL:個|个[ge4]
(2) to improve
(3) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0